-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'lɑ:ftə</font>'''/==========/'''<font color="red">'lɑ:ftə</font>'''/=====Dòng 18: Dòng 14: ::Cười thắt ruột::Cười thắt ruột- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ ==Chuyên ngành==- ===N.===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ =====N.==========Laughing, tittering, giggling, sniggering, snickering,chuckling, chortling, guffawing: Children's laughter filled theair.==========Laughing, tittering, giggling, sniggering, snickering,chuckling, chortling, guffawing: Children's laughter filled theair.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====The act or sound of laughing. [OE hleahtor f. Gmc]==========The act or sound of laughing. [OE hleahtor f. Gmc]=====17:23, ngày 7 tháng 7 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ