-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự dối trá, sự man trá===== =====Lời nói dối===== === Nguồn khác === *[http://www.corpor...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´li:ziη</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 18: Dòng 11: *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=leasing leasing] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=leasing leasing] : Corporateinformation- ==Kinh tế==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Kinh tế ========cho thuê==========cho thuê=====::[[container]] [[leasing]] [[company]]::[[container]] [[leasing]] [[company]]17:53, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kinh tế
cho thuê
- container leasing company
- công ty cho thuê công-ten-nơ
- equipment leasing
- cho thuê thiết bị
- equipment leasing
- tín dụng-cho thuê thiết bị
- equipment leasing partnership
- hội hợp doanh cho thuê thiết bị
- finance leasing
- cho thuê tài chính
- leasing agreement
- thỏa thuận cho thuê (máy móc, thiết bị)
- leasing company
- công ty tín dụng cho thuê
- leasing contract
- hợp đồng cho thuê tài sản
- leasing of machine and equipment
- cho thuê máy móc và thiết bị
- leasing trade
- ngành cho thuê
- leasing trade
- ngành cho thuê (các thiết bị lớn)
- leveraged leasing
- cho thuê giảm thuế
- leveraged leasing
- sự cho thuê giả
- real-estate leasing
- nghiệp vụ cho thuê bất động sản
- subleasing (sub-leasing)
- sự cho thuê lại
- third party leasing
- sự cho thuê của người thứ ba
- third-third party leasing
- sự cho thuê (thiết bị) do một công ty thực hiện
việc cho thuê
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
