-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Có răng===== =====(trong từ ghép) có loại răng cụ thể===== ::a saw-toothed [[wheel]...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">tu:ðd</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 17: Dòng 10: ::bánh xe hình răng cưa::bánh xe hình răng cưa- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====được khớp răng=====+ | __TOC__- + |}- == Điện lạnh==+ === Cơ khí & công trình===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====được khớp răng=====- =====có răng cưa=====+ === Điện lạnh===- + =====có răng cưa=====- == Kỹ thuật chung==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====có răng==========có răng=====::[[close-toothed]]::[[close-toothed]]18:05, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
có răng
- close-toothed
- có răng dày
- corrugated toothed ring
- vòng có răng lượn sóng
- gap toothed
- có răng cưa
- gap toothed
- có răng thưa
- straight-toothed
- có răng thẳng
- straight-toothed gearbox
- hộp số có răng thẳng
- toothed drive belt
- đai dẫn động có răng
- toothed lock washer
- vòng đệm hãm có răng
- toothed scoop excavator
- máy đào kiểu gàu có răng
- toothed scoop shovel
- máy xúc kiểu gàu có răng
- toothed segment
- hình quạt có răng
- toothed V-belt
- đai chữ V có răng
- toothed V-belt
- đai hình thang có răng
Tham khảo chung
- toothed : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
