-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">P'steinlis</font>'''/==========/'''<font color="red">P'steinlis</font>'''/=====Dòng 12: Dòng 8: ::một thanh danh trong sáng (không gợn vết nhơ)::một thanh danh trong sáng (không gợn vết nhơ)- ==Kỹ thuật chung==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Kỹ thuật chung ========không đốm==========không đốm=====Dòng 39: Dòng 38: ::stainless-steel [[mesh]]::stainless-steel [[mesh]]::lưới thép không gỉ::lưới thép không gỉ- =====không vết=====+ =====không vết=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====Adj.=====- ===Adj.===+ - + =====(esp. of a reputation) without stains.==========(esp. of a reputation) without stains.=====18:52, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Tính từ
Không gợn vết nhơ, không gợn vết bẩn; trong sạch; không dễ bị nhơ (tiếng tăm, tên tuổi)
- a stainless reputation
- một thanh danh trong sáng (không gợn vết nhơ)
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
không gỉ
- duplex stainless steel
- thép không gỉ kép
- ferritic stainless steel
- thép ferit không gỉ
- stainless metal
- kim loại không gỉ
- stainless oil
- dầu không gỉ
- stainless steel (SS)
- thép không gỉ
- stainless steel beaker
- cốc (có) mỏ bằng thép không gỉ
- stainless steel pipe
- ống thép không gỉ
- stainless steel plate
- tôn không gỉ
- stainless steel sheet
- tôn không gỉ
- stainless steel tube
- ống thép không gỉ
- stainless-steel mesh
- lưới thép không gỉ
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
