-
(Khác biệt giữa các bản)(→Xơ (tính đến phẩm chất hoặc độ dài))
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'steipl</font>'''/==========/'''<font color="red">'steipl</font>'''/=====- - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 44: Dòng 37: ::những ngành công nghiệp chủ yếu::những ngành công nghiệp chủ yếu- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Cơ khí & công trình========đinh đóng sách (hình chữ U)==========đinh đóng sách (hình chữ U)==========sản phẩm chủ yếu==========sản phẩm chủ yếu=====- =====vấu tai=====+ =====vấu tai=====- + === Dệt may===- == Dệt may==+ =====xơ ngắn=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Hóa học & vật liệu===- =====xơ ngắn=====+ =====sản phẩm chính=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Hóa học & vật liệu==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====sản phẩm chính=====+ - + - == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bột==========bột=====Dòng 91: Dòng 81: =====tay cửa==========tay cửa=====- =====vòng=====+ =====vòng=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=staple staple] : Chlorine Online*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=staple staple] : Chlorine Online- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====cài bằng ghim cài giấy==========cài bằng ghim cài giấy=====Dòng 127: Dòng 113: =====sự khâu bằng vòng sắt==========sự khâu bằng vòng sắt=====- =====thổ sản=====+ =====thổ sản=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=staple staple] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=staple staple] : Corporateinformation- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====Adj.=====- ===Adj.===+ - + =====Basic, elementary, essential, necessary, requisite,required, vital, indispensable, critical, fundamental, primary,principal, main, chief: These people cannot afford even staplecommodities like flour and salt. 2 standard, usual, habitual,ordinary, customary, prevailing, normal, conventional,universal: The staple fare on television seems to consist ofold and new sitcoms.==========Basic, elementary, essential, necessary, requisite,required, vital, indispensable, critical, fundamental, primary,principal, main, chief: These people cannot afford even staplecommodities like flour and salt. 2 standard, usual, habitual,ordinary, customary, prevailing, normal, conventional,universal: The staple fare on television seems to consist ofold and new sitcoms.=====18:56, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Tính từ
Chính, chủ yếu; cơ bản; chuẩn mực (sản phẩm)
- staple commodities
- hàng hoá chủ yếu
- staple food
- lương thực chủ yếu
- staple industries
- những ngành công nghiệp chủ yếu
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Basic, elementary, essential, necessary, requisite,required, vital, indispensable, critical, fundamental, primary,principal, main, chief: These people cannot afford even staplecommodities like flour and salt. 2 standard, usual, habitual,ordinary, customary, prevailing, normal, conventional,universal: The staple fare on television seems to consist ofold and new sitcoms.
Often, staples. necessities, essentials, basics,fundamentals: Supermarkets disperse low-cost staples such asbread, tea, and milk to force shoppers to pass luxury items.Marital and financial problems are the staples of soap operas.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ