• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: == Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====precedents===== == Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====change===== ::tiền nhỏ, tiền lẻ ([[...)
    So với sau →

    Hiện nay

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    precedents

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    change
    tiền nhỏ, tiền lẻ (tiền xu, tiền cắc...)
    small change
    chicken-feed
    denomination

    Giải thích VN: Số tiền trị giá dưới [[1000. ]]

    fractional currency
    fractional money
    loose cash
    precedent
    tiền lệ xét xử
    judicial precedent

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X