-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">in´fju:z</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 27: Dòng 20: * V_ing : [[infusing]]* V_ing : [[infusing]]- ==Thực phẩm==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Thực phẩm========ngâm quả==========ngâm quả==========hãm chè==========hãm chè=====- =====pha chè=====+ =====pha chè=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ =====ngâm chiết=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Kinh tế ===- =====ngâm chiết=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====hâm (chè)==========hâm (chè)=====- =====ngầm (dịch quả)=====+ =====ngầm (dịch quả)=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=infuse infuse] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=infuse infuse] : Corporateinformation- + === Oxford===- == Oxford==+ =====V.=====- ===V.===+ - + =====Tr. (usu. foll. by with) imbue; pervade (anger infusedwith resentment).==========Tr. (usu. foll. by with) imbue; pervade (anger infusedwith resentment).=====19:42, ngày 7 tháng 7 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
