-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">áytree əm </font>'''/==========/'''<font color="red">áytree əm </font>'''/=====- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===Dòng 15: Dòng 9: =====Khoang tai ngoài==========Khoang tai ngoài=====- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Xây dựng========sân trước, hội trường==========sân trước, hội trường=====Dòng 22: Dòng 19: ''Giải thích VN'': 1. Một sân nhỏ trong một ngôi nhà///2. Một sân hoặc hội trường nhiều tầng trong một khách sạn hoặc một tòa nhà thường có cửa sổ trời.''Giải thích VN'': 1. Một sân nhỏ trong một ngôi nhà///2. Một sân hoặc hội trường nhiều tầng trong một khách sạn hoặc một tòa nhà thường có cửa sổ trời.- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====(pl. atriums or atria) 1 a the central court of an ancientRoman house. b a usu. skylit central court rising throughseveral storeys with galleries and rooms opening off at eachlevel. c esp. US (in a modern house) a central hall or glazedcourt with rooms opening off it.==========(pl. atriums or atria) 1 a the central court of an ancientRoman house. b a usu. skylit central court rising throughseveral storeys with galleries and rooms opening off at eachlevel. c esp. US (in a modern house) a central hall or glazedcourt with rooms opening off it.=====19:46, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Xây dựng
sân trước, hội trường
Giải thích EN: 1. an open courtyard within a house.an open courtyard within a house. 2. a multistoried court or hall within a hotel or other building, usually having a skylight.a multistoried court or hall within a hotel or other building, usually having a skylight. .
Giải thích VN: 1. Một sân nhỏ trong một ngôi nhà///2. Một sân hoặc hội trường nhiều tầng trong một khách sạn hoặc một tòa nhà thường có cửa sổ trời.
Oxford
(pl. atriums or atria) 1 a the central court of an ancientRoman house. b a usu. skylit central court rising throughseveral storeys with galleries and rooms opening off at eachlevel. c esp. US (in a modern house) a central hall or glazedcourt with rooms opening off it.
Tham khảo chung
- atrium : Corporateinformation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ