-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">dri:m</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">dri:m</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 45: Dòng 41: *PP: [[dreamt]]/[[dreamed]]*PP: [[dreamt]]/[[dreamed]]- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====mơ=====+ | __TOC__- + |}- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ === Xây dựng===- ===N.===+ =====mơ=====- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ =====N.==========Reverie, day-dream, delusion, fantasy, hallucination,illusion, vision, mirage, pipedream, (flight of) fancy,speculation: When I awoke I realized that my winning thelottery had just been a dream.==========Reverie, day-dream, delusion, fantasy, hallucination,illusion, vision, mirage, pipedream, (flight of) fancy,speculation: When I awoke I realized that my winning thelottery had just been a dream.=====Dòng 57: Dòng 54: =====Imagine, fancy, conjure up, hallucinate: I dreamt Idwelt in marble halls.==========Imagine, fancy, conjure up, hallucinate: I dreamt Idwelt in marble halls.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N. & v.=====- ===N. & v.===+ - + =====N.==========N.=====19:58, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Oxford
A a series of pictures or events in the mind ofa sleeping person. b the act or time of seeing this. c (infull waking dream) a similar experience of one awake.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ