-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">trʌk</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 58: Dòng 51: *Ving: [[Trucking]]*Ving: [[Trucking]]- ==Ô tô==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====tai nan=====+ | __TOC__- + |}- == Xây dựng==+ === Ô tô===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====tai nan=====+ === Xây dựng========giá chuyển hướng (toa xe)==========giá chuyển hướng (toa xe)==========ô tô tải==========ô tô tải=====- =====toa bằng=====+ =====toa bằng=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====toa trần==========toa trần=====::[[freight]] [[truck]]::[[freight]] [[truck]]::toa trần chở hàng::toa trần chở hàng- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====chở bằng xe tải==========chở bằng xe tải=====Dòng 118: Dòng 107: =====xe lăn hàng==========xe lăn hàng=====- =====xe tải nặng=====+ =====xe tải nặng=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=truck truck] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=truck truck] : Corporateinformation- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Merchandise, commodities, goods, stock, wares, stuff, oddsand ends, sundries, junk, rubbish, US trash: There was no onein the shop and all the truck was stacked in the corner. 2dealing(s), traffic, business, transaction, trade, commerce,communication, contact, connection, (business or social)relations: She refuses to have any truck with the likes of you.==========Merchandise, commodities, goods, stock, wares, stuff, oddsand ends, sundries, junk, rubbish, US trash: There was no onein the shop and all the truck was stacked in the corner. 2dealing(s), traffic, business, transaction, trade, commerce,communication, contact, connection, (business or social)relations: She refuses to have any truck with the likes of you.=====[[Category:Thông dụng]][[Category:Ô tô]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Thông dụng]][[Category:Ô tô]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]20:01, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Merchandise, commodities, goods, stock, wares, stuff, oddsand ends, sundries, junk, rubbish, US trash: There was no onein the shop and all the truck was stacked in the corner. 2dealing(s), traffic, business, transaction, trade, commerce,communication, contact, connection, (business or social)relations: She refuses to have any truck with the likes of you.
Từ điển: Thông dụng | Ô tô | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ