-
Drug
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">drʌg</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">drʌg</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 34: Dòng 30: =====Chán mứa ra==========Chán mứa ra=====- ==Y học==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Y học========chất ma túy==========chất ma túy=====Dòng 53: Dòng 52: ::[[drug-fast]]::[[drug-fast]]::kháng thuốc::kháng thuốc- == Kỹ thuật chung==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====dược phẩm=====- =====dược phẩm=====+ === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- + =====N.=====- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + =====Medication, medicine, medicament, pharmaceutical, remedy,cure, treatment; cure-all, panacea: My doctor prescribes toomany drugs.==========Medication, medicine, medicament, pharmaceutical, remedy,cure, treatment; cure-all, panacea: My doctor prescribes toomany drugs.=====Dòng 69: Dòng 65: =====Anaesthetize, dope,deaden, knock out, sedate, stupefy, numb, benumb, dull,narcotize; poison, Slang slip (someone) a Mickey (Finn): Thevictim had been drugged and kidnapped.==========Anaesthetize, dope,deaden, knock out, sedate, stupefy, numb, benumb, dull,narcotize; poison, Slang slip (someone) a Mickey (Finn): Thevictim had been drugged and kidnapped.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N. & v.=====- ===N. & v.===+ - + =====N.==========N.=====20:07, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Y học
thuốc
- drug abuse
- sự lạm dụng thuốc
- drug allergy
- dị ứng thuốc
- drug alopecia
- rụng lông, tóc do thuốc
- drug prophylaxis
- phòng bệnh bằng thuốc
- drug resistance
- kháng thuốc
- drug tolerance
- dung nạp thuốc
- drug-fast
- kháng thuốc
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Medication, medicine, medicament, pharmaceutical, remedy,cure, treatment; cure-all, panacea: My doctor prescribes toomany drugs.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ