-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">sup. ben do*`</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn -->)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">sụt sờ pen dờ</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">sụt sờ pen dờ</font>'''/<!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn -->=====+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 28: Dòng 24: *Ving: [[Suspending]]*Ving: [[Suspending]]- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====hoãn lại=====+ | __TOC__- + |}- == Kỹ thuật chung==+ === Xây dựng===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====hoãn lại=====+ === Kỹ thuật chung ========hoãn==========hoãn=====Dòng 43: Dòng 40: =====làm lơ lửng==========làm lơ lửng=====- =====lơ lửng=====+ =====lơ lửng=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====cho thôi việc==========cho thôi việc=====Dòng 60: Dòng 54: =====tạm hoãn (việc chi trả...)==========tạm hoãn (việc chi trả...)=====- =====treo chức=====+ =====treo chức=====- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====V.=====- ===V.===+ - + =====Hold up or off (on), withhold, put off, put or hold orkeep in or into abeyance, shelve, postpone, delay, defer,interrupt, stop or check or cease or discontinue temporarily, UStable: We suspended payment pending inspection of the workalready done. Train services on this route will be suspendedtill further notice. Suspend your disbelief for a moment toconsider the possible motive for stealing a prune. 2 hang,attach, fasten, dangle, swing: She suspended the cameo from agold chain which she wore as a necklace. 3 debar, exclude,eliminate, reject, expel, eject, evict; deprive of the rightsof, deny the privileges of; blackball: A member may besuspended if his dues are six months or more in arrears.==========Hold up or off (on), withhold, put off, put or hold orkeep in or into abeyance, shelve, postpone, delay, defer,interrupt, stop or check or cease or discontinue temporarily, UStable: We suspended payment pending inspection of the workalready done. Train services on this route will be suspendedtill further notice. Suspend your disbelief for a moment toconsider the possible motive for stealing a prune. 2 hang,attach, fasten, dangle, swing: She suspended the cameo from agold chain which she wore as a necklace. 3 debar, exclude,eliminate, reject, expel, eject, evict; deprive of the rightsof, deny the privileges of; blackball: A member may besuspended if his dues are six months or more in arrears.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====V.tr.=====- ===V.tr.===+ - + =====Hang up.==========Hang up.=====20:15, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Hold up or off (on), withhold, put off, put or hold orkeep in or into abeyance, shelve, postpone, delay, defer,interrupt, stop or check or cease or discontinue temporarily, UStable: We suspended payment pending inspection of the workalready done. Train services on this route will be suspendedtill further notice. Suspend your disbelief for a moment toconsider the possible motive for stealing a prune. 2 hang,attach, fasten, dangle, swing: She suspended the cameo from agold chain which she wore as a necklace. 3 debar, exclude,eliminate, reject, expel, eject, evict; deprive of the rightsof, deny the privileges of; blackball: A member may besuspended if his dues are six months or more in arrears.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ