-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">θɔ:</font>'''/==========/'''<font color="red">θɔ:</font>'''/=====Dòng 42: Dòng 38: *Ving: [[Thawing]]*Ving: [[Thawing]]- ==Hóa học & vật liệu==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Hóa học & vật liệu========sự tan (băng, tuyết)==========sự tan (băng, tuyết)=====- =====sự tan giá=====+ =====sự tan giá=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=thaw thaw] : Chlorine Online*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=thaw thaw] : Chlorine Online- + === Xây dựng===- == Xây dựng==+ =====sự băng tan=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Điện lạnh===- =====sự băng tan=====+ =====làm tan giá (tan băng)=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Điện lạnh==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====làm tan giá (tan băng)=====+ - + - == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====làm tan băng==========làm tan băng==========làm tan đông==========làm tan đông=====- =====làm tan giá=====+ =====làm tan giá=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế ==+ =====tan băng=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===== Tham khảo =====- + - =====tan băng=====+ - + - ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=thaw thaw] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=thaw thaw] : Corporateinformation- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====V.=====- ===V.===+ - + =====Sometimes, thaw out. melt, de-ice, liquefy, defrost, warm(up), heat (up), unfreeze: We cannot leave till the riverthaws. Why not thaw out the shepherd's pie for dinner? 2 soften,warm, become (more) cordial or friendly, relax, yield, relent,bend, unbend, let (oneself) go: After he got to know some of usbetter he began to thaw.==========Sometimes, thaw out. melt, de-ice, liquefy, defrost, warm(up), heat (up), unfreeze: We cannot leave till the riverthaws. Why not thaw out the shepherd's pie for dinner? 2 soften,warm, become (more) cordial or friendly, relax, yield, relent,bend, unbend, let (oneself) go: After he got to know some of usbetter he began to thaw.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====V. & n.=====- ===V. & n.===+ - + =====V.==========V.=====21:15, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Sometimes, thaw out. melt, de-ice, liquefy, defrost, warm(up), heat (up), unfreeze: We cannot leave till the riverthaws. Why not thaw out the shepherd's pie for dinner? 2 soften,warm, become (more) cordial or friendly, relax, yield, relent,bend, unbend, let (oneself) go: After he got to know some of usbetter he began to thaw.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ