• (Khác biệt giữa các bản)
    ((tôn giáo) ( the propaganda) giáo đoàn truyền giáo (như) the Congregation of the Propaganda)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">ˌprɒpəˈgændə</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    =====/'''<font color="red">ˌprɒpəˈgændə</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    Dòng 18: Dòng 14:
    =====(tôn giáo) ( [[the]] [[propaganda]]) giáo đoàn truyền giáo (như) [[the]] [[Congregation]] [[of]] [[the]] [[Propaganda]]=====
    =====(tôn giáo) ( [[the]] [[propaganda]]) giáo đoàn truyền giáo (như) [[the]] [[Congregation]] [[of]] [[the]] [[Propaganda]]=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====sự tuyên truyền=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Kinh tế ==
    +
    === Xây dựng===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====sự tuyên truyền=====
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    =====hành động tuyên truyền=====
    =====hành động tuyên truyền=====
    Dòng 32: Dòng 28:
    ::[[public]] [[information]] [[and]] [[propaganda]]
    ::[[public]] [[information]] [[and]] [[propaganda]]
    ::quảng cáo tuyên truyền
    ::quảng cáo tuyên truyền
    -
     
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=propaganda propaganda] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=propaganda propaganda] : Corporateinformation
    -
     
    +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====Agitprop, disinformation, Newspeak, rumours, lies: Thestate-controlled media spread propaganda about minorities tofoster nationalism. 2 advertising, promotion, publicity, publicrelations, puff, fanfare, Colloq puffery, ballyhoo, Slang hype,US hoop-la, whoop-de-do or whoop-de-doo: All that propagandawas merely to launch a new washing-powder!=====
    =====Agitprop, disinformation, Newspeak, rumours, lies: Thestate-controlled media spread propaganda about minorities tofoster nationalism. 2 advertising, promotion, publicity, publicrelations, puff, fanfare, Colloq puffery, ballyhoo, Slang hype,US hoop-la, whoop-de-do or whoop-de-doo: All that propagandawas merely to launch a new washing-powder!=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====A an organized programme of publicity, selectedinformation, etc., used to propagate a doctrine, practice, etc.b usu. derog. the information, doctrines, etc., propagated inthis way.=====
    =====A an organized programme of publicity, selectedinformation, etc., used to propagate a doctrine, practice, etc.b usu. derog. the information, doctrines, etc., propagated inthis way.=====
    =====(Propaganda) RC Ch. a committee of cardinalsresponsible for foreign missions. [It. f. mod.L congregatio depropaganda fide congregation for propagation of the faith]=====
    =====(Propaganda) RC Ch. a committee of cardinalsresponsible for foreign missions. [It. f. mod.L congregatio depropaganda fide congregation for propagation of the faith]=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]

    21:27, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /ˌprɒpəˈgændə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự tuyên truyền
    Tư tưởng được tuyên truyền, tài liệu tuyên truyền, tin tuyên truyền, thuyết được tuyên truyền...
    Cơ quan tuyên truyền; tổ chức tuyên truyền
    to set up a propaganda for...
    lập nên cơ quan tuyên truyền cho...
    (tôn giáo) ( the propaganda) giáo đoàn truyền giáo (như) the Congregation of the Propaganda

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    sự tuyên truyền

    Kinh tế

    hành động tuyên truyền
    hoạt động tuyên truyền
    tuyên truyền
    public information and propaganda
    quảng cáo tuyên truyền
    Tham khảo

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Agitprop, disinformation, Newspeak, rumours, lies: Thestate-controlled media spread propaganda about minorities tofoster nationalism. 2 advertising, promotion, publicity, publicrelations, puff, fanfare, Colloq puffery, ballyhoo, Slang hype,US hoop-la, whoop-de-do or whoop-de-doo: All that propagandawas merely to launch a new washing-powder!

    Oxford

    N.
    A an organized programme of publicity, selectedinformation, etc., used to propagate a doctrine, practice, etc.b usu. derog. the information, doctrines, etc., propagated inthis way.
    (Propaganda) RC Ch. a committee of cardinalsresponsible for foreign missions. [It. f. mod.L congregatio depropaganda fide congregation for propagation of the faith]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X