-
(Khác biệt giữa các bản)(→( + against) phản kháng, phản đối, kháng nghị)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">prə´test</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 36: Dòng 29: ::[[pr”'test]]::[[pr”'test]]- ==Hóa học & vật liệu==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Hóa học & vật liệu========sự cam đoan==========sự cam đoan=====- =====sự phản kháng=====+ =====sự phản kháng=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====chứng thư cự tuyệt==========chứng thư cự tuyệt=====::[[protest]] [[for]] non-payment::[[protest]] [[for]] non-paymentDòng 67: Dòng 60: ::[[protest]] [[for]] non-acceptance::[[protest]] [[for]] non-acceptance::chứng thư từ chối nhận trả::chứng thư từ chối nhận trả- =====từ chối thanh toán (hối phiếu)=====+ =====từ chối thanh toán (hối phiếu)=====- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Objection, opposition, complaint, grumble, grievance,dissent, disapproval, protestation, exception, disagreement,demur or demurral, demurrer, disclaimer, denial, scruple,compunction, qualm, Colloq gripe, grouse, squawk, US kick, Slangbeef, bitch: The Home Office has received many protests aboutthe treatment of prisoners. 2 under protest. unwillingly,reluctantly, involuntarily: I paid the fine under protest.==========Objection, opposition, complaint, grumble, grievance,dissent, disapproval, protestation, exception, disagreement,demur or demurral, demurrer, disclaimer, denial, scruple,compunction, qualm, Colloq gripe, grouse, squawk, US kick, Slangbeef, bitch: The Home Office has received many protests aboutthe treatment of prisoners. 2 under protest. unwillingly,reluctantly, involuntarily: I paid the fine under protest.=====Dòng 77: Dòng 68: =====Object, oppose, complain, grumble, dissent, disapprove,take exception, take issue with, disagree, demur, disclaim,deny, scruple, Colloq gripe, grouse, squawk, Brit kick(against), US kick, Slang beef, bitch: Bank employees protestedat being expected to work on Saturday mornings. 4 assert,confirm, declare, aver, asseverate, affirm, announce, profess,insist on, avow, avouch: The convicted man went to the gallowsprotesting his innocence.==========Object, oppose, complain, grumble, dissent, disapprove,take exception, take issue with, disagree, demur, disclaim,deny, scruple, Colloq gripe, grouse, squawk, Brit kick(against), US kick, Slang beef, bitch: Bank employees protestedat being expected to work on Saturday mornings. 4 assert,confirm, declare, aver, asseverate, affirm, announce, profess,insist on, avow, avouch: The convicted man went to the gallowsprotesting his innocence.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N. & v.=====- ===N. & v.===+ - + =====N.==========N.=====21:34, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Danh từ
(thương nghiệp) giấy chứng (để làm chứng người nợ không chịu nhận hoặc trả ngân phiếu)
- protest for non-acceptance
- giấy chứng nhận về sự không nhận (ngân phiếu...)
Chuyên ngành
Kinh tế
từ chối nhận trả
- authenticated protest
- chứng thư từ chối nhận trả hối phiếu
- certificate of protest
- giấy chứng từ chối nhận trả
- mandate of protest
- giấy báo từ chối (nhận trả) hối phiếu
- protest a bill
- từ chối nhận trả một phiếu khoán, một hối phiếu
- protest for non-acceptance
- chứng thư từ chối nhận trả
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Objection, opposition, complaint, grumble, grievance,dissent, disapproval, protestation, exception, disagreement,demur or demurral, demurrer, disclaimer, denial, scruple,compunction, qualm, Colloq gripe, grouse, squawk, US kick, Slangbeef, bitch: The Home Office has received many protests aboutthe treatment of prisoners. 2 under protest. unwillingly,reluctantly, involuntarily: I paid the fine under protest.
Object, oppose, complain, grumble, dissent, disapprove,take exception, take issue with, disagree, demur, disclaim,deny, scruple, Colloq gripe, grouse, squawk, Brit kick(against), US kick, Slang beef, bitch: Bank employees protestedat being expected to work on Saturday mornings. 4 assert,confirm, declare, aver, asseverate, affirm, announce, profess,insist on, avow, avouch: The convicted man went to the gallowsprotesting his innocence.
Oxford
(often attrib.) a usu. publicdemonstration of objection to government etc. policy (marchedin protest; protest demonstration).
Law a written declaration, usu. by a notary public, that a billhas been presented and payment or acceptance refused.
Tham khảo chung
- protest : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ