-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´keitə</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 20: Dòng 13: * Ving:[[catering]]* Ving:[[catering]]- ==Kỹ thuật chung==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====cung cấp=====+ | __TOC__- + |}- == Kinh tế ==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====cung cấp=====- + === Kinh tế ========cung cấp thực phẩm==========cung cấp thực phẩm=====- =====phục vụ theo yêu cầu=====+ =====phục vụ theo yêu cầu=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=cater cater] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=cater cater] : Corporateinformation- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====V.=====- ===V.===+ - + =====Provision, victual; purvey, provide: We cater exclusivelyfor housebound gourmets.==========Provision, victual; purvey, provide: We cater exclusivelyfor housebound gourmets.==========Cater for or to. indulge, humour,serve, dance attendance on, pamper, baby, coddle, minister to,spoil, mollycoddle, cosset, pander to: She caters for him nightand day. Our music group caters for all levels of ability.==========Cater for or to. indulge, humour,serve, dance attendance on, pamper, baby, coddle, minister to,spoil, mollycoddle, cosset, pander to: She caters for him nightand day. Our music group caters for all levels of ability.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====V.intr.=====- ===V.intr.===+ - + =====Supply food.==========Supply food.=====22:13, ngày 7 tháng 7 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ