• (đổi hướng từ Catered)
    /´keitə/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Cung cấp thực phẩm, lương thực
    Phục vụ cho, mua vui cho, giải trí cho
    this programme caters for the masses
    chương trình này phục vụ cho quảng đại quần chúng
    Đặc biệt quan tâm, chú trọng vào, chuyên phục vụ
    cater to special interest

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    cung cấp

    Kinh tế

    cung cấp thực phẩm
    phục vụ theo yêu cầu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X