• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'respəreitə</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'respəreitə</font>'''/=====
    Dòng 15: Dòng 11:
    =====Cái che miệng, khẩu trang=====
    =====Cái che miệng, khẩu trang=====
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====mặt nạ phòng hơi=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Xây dựng==
    +
    === Toán & tin ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====mặt nạ phòng hơi=====
    -
    =====bụi độc=====
    +
    === Xây dựng===
    -
     
    +
    =====bụi độc=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====bình hơi (để thở)=====
    =====bình hơi (để thở)=====
    Dòng 34: Dòng 29:
    ''Giải thích VN'': 1. một thiết bị duy trì hô hấp nhân tạo. 2. một thiết bị bảo vệ đường hô hấp có hoặc không có thiết bị cung cấp oxi hoặc không khí.
    ''Giải thích VN'': 1. một thiết bị duy trì hô hấp nhân tạo. 2. một thiết bị bảo vệ đường hô hấp có hoặc không có thiết bị cung cấp oxi hoặc không khí.
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====An apparatus worn over the face to prevent poison gas,cold air, dust particles, etc., from being inhaled.=====
    =====An apparatus worn over the face to prevent poison gas,cold air, dust particles, etc., from being inhaled.=====
    Dòng 48: Dòng 41:
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=respirator respirator] : Chlorine Online
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=respirator respirator] : Chlorine Online
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    ===Y Sinh===
    -
    ==Y Sinh==
    +
    =====Nghĩa chuyên nghành=====
    -
    ===Nghĩa chuyên nghành===
    +
    =====Bóp bóng hồi sức=====
    =====Bóp bóng hồi sức=====
    [[Category:Y Sinh]]
    [[Category:Y Sinh]]

    22:43, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /'respəreitə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Máy hô hấp nhân tạo
    Mặt nạ phòng hơi độc
    Cái che miệng, khẩu trang

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    mặt nạ phòng hơi

    Xây dựng

    bụi độc

    Kỹ thuật chung

    bình hơi (để thở)
    bình thở
    máy hô hấp nhân tạo

    Giải thích EN: 1. a device for maintaining artificial respiration.a device for maintaining artificial respiration.2. a device for protecting the respiratory tract with or without equipment supplying oxygen or air.a device for protecting the respiratory tract with or without equipment supplying oxygen or air.

    Giải thích VN: 1. một thiết bị duy trì hô hấp nhân tạo. 2. một thiết bị bảo vệ đường hô hấp có hoặc không có thiết bị cung cấp oxi hoặc không khí.

    Oxford

    N.
    An apparatus worn over the face to prevent poison gas,cold air, dust particles, etc., from being inhaled.
    Med. anapparatus for maintaining artificial respiration.

    Tham khảo chung

    Y Sinh

    Nghĩa chuyên nghành
    Bóp bóng hồi sức

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X