-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">ˈfɔrmyələ</font>'''/==========/'''<font color="red">ˈfɔrmyələ</font>'''/=====- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ, số nhiều formulas, .formulae======Danh từ, số nhiều formulas, .formulae===Dòng 17: Dòng 11: ::công thức hoá học::công thức hoá học- ==Toán & tin==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====phương trình=====+ | __TOC__- + |}- == Kỹ thuật chung==+ === Toán & tin ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====phương trình=====- =====đẳng thức=====+ === Kỹ thuật chung ===- + =====đẳng thức=====- == Kinh tế ==+ === Kinh tế ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====thực đơn==========thực đơn=====::[[sausage]] [[formula]]::[[sausage]] [[formula]]Dòng 33: Dòng 25: ::[[sausage]] [[formula]]::[[sausage]] [[formula]]::thực đơn làm xúc xích::thực đơn làm xúc xích- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=formula formula] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=formula formula] : Corporateinformation- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Recipe, rubric, formulary; rule(s), prescription,directions, instructions, blueprint, method, technique, means,way, pattern, procedure, modus operandi, Colloq US MO: Ali Babauttered the formula, 'Open sesame!', and the rock opened.Alchemists sought to discover a formula for making gold fromlead.==========Recipe, rubric, formulary; rule(s), prescription,directions, instructions, blueprint, method, technique, means,way, pattern, procedure, modus operandi, Colloq US MO: Ali Babauttered the formula, 'Open sesame!', and the rock opened.Alchemists sought to discover a formula for making gold fromlead.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====(pl. formulas or (esp. in senses 1, 2) formulae) 1 Chem. aset of chemical symbols showing the constituents of a substanceand their relative proportions.==========(pl. formulas or (esp. in senses 1, 2) formulae) 1 Chem. aset of chemical symbols showing the constituents of a substanceand their relative proportions.=====23:31, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Oxford
(pl. formulas or (esp. in senses 1, 2) formulae) 1 Chem. aset of chemical symbols showing the constituents of a substanceand their relative proportions.
A a fixed form of words, esp. one usedon social or ceremonial occasions. b a rule unintelligently orslavishly followed; an established or conventional usage. c aform of words embodying or enabling agreement, resolution of adispute, etc.
Formulaic adj.formularize v.tr. (also -ise). formulize v.tr. (also -ise).[L, dimin. of forma FORM]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ