-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">frei</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 21: Dòng 15: ::quan hệ ngoại giao giữa Nhật và Nga trở nên gay gắt sau sự kiện này::quan hệ ngoại giao giữa Nhật và Nga trở nên gay gắt sau sự kiện này- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ ==Chuyên ngành==- ===N.===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ =====N.==========Disturbance, skirmish, fight, battle, brawl, tussle,scuffle, fracas, mˆl‚e or melee, Donnybrook, wrangle, rumpus,row, quarrel, dispute, altercation, Law affray, Colloq ruckus,punch-up: He leapt into the fray and fought like a tiger.==========Disturbance, skirmish, fight, battle, brawl, tussle,scuffle, fracas, mˆl‚e or melee, Donnybrook, wrangle, rumpus,row, quarrel, dispute, altercation, Law affray, Colloq ruckus,punch-up: He leapt into the fray and fought like a tiger.=====[[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]23:59, ngày 7 tháng 7 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ