• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">tʃə:n</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 32: Dòng 25:
    *Ving: [[churning]]
    *Ving: [[churning]]
    -
    == Cơ khí & công trình==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Cơ khí & công trình===
    =====khuấy (sữa)=====
    =====khuấy (sữa)=====
    Dòng 40: Dòng 36:
    =====máy khuấy (đảo)=====
    =====máy khuấy (đảo)=====
    -
    =====thùng khuấy (đảo)=====
    +
    =====thùng khuấy (đảo)=====
    -
     
    +
    === Thực phẩm===
    -
    == Thực phẩm==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====đánh kem=====
    =====đánh kem=====
    -
    =====nhào nhuyễn bơ=====
    +
    =====nhào nhuyễn bơ=====
    -
     
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====khuấy=====
    =====khuấy=====
    -
    =====ngập dầu=====
    +
    =====ngập dầu=====
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    =====đánh=====
    =====đánh=====
    =====thùng đựng kem=====
    =====thùng đựng kem=====
    -
    =====thùng đựng sữa=====
    +
    =====thùng đựng sữa=====
    -
     
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=churn churn] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=churn churn] : Corporateinformation
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N. & v.=====
    -
    ===N. & v.===
    +
    -
     
    +
    =====N.=====
    =====N.=====

    00:20, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /tʃə:n/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thùng đánh kem (để làm bơ)
    Thùng đựng sữa

    Ngoại động từ

    Đánh (sữa để lấy bơ)
    Khuấy tung lên
    the ship's propellers churned the waves to foam
    cánh quạt tàu thuỷ đánh tung sóng thành bọt
    the ground was churned up by heavy boombs
    khoảng đất bị bom đánh tung lên, khoảng đất bị bom cày nát ra

    Nội động từ

    Đánh sữa (lấy bơ)
    Nổi sóng (biển...)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    khuấy (sữa)
    máy đánh sữa
    máy khuấy (đảo)
    thùng khuấy (đảo)

    Thực phẩm

    đánh kem
    nhào nhuyễn bơ

    Kỹ thuật chung

    khuấy
    ngập dầu

    Kinh tế

    đánh
    thùng đựng kem
    thùng đựng sữa
    Tham khảo
    • churn : Corporateinformation

    Oxford

    N. & v.
    N.
    Brit. a large milk-can.
    A machine for makingbutter by agitating milk or cream.
    V.
    Tr. agitate (milk orcream) in a churn.
    Tr. produce (butter) in this way.
    Tr.(usu. foll. by up) cause distress to; upset, agitate.
    Intr.(of a liquid) seethe, foam violently (the churning sea).
    Tr.agitate or move (liquid) vigorously, causing it to foam.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X