• (đổi hướng từ Churned)
    /tʃə:n/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thùng đánh kem (để làm bơ)
    Thùng đựng sữa

    Ngoại động từ

    Đánh (sữa để lấy bơ)
    Khuấy tung lên
    the ship's propellers churned the waves to foam
    cánh quạt tàu thuỷ đánh tung sóng thành bọt
    the ground was churned up by heavy boombs
    khoảng đất bị bom đánh tung lên, khoảng đất bị bom cày nát ra

    Nội động từ

    Đánh sữa (lấy bơ)
    Nổi sóng (biển...)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    mũi khoan đập cáp

    Cơ - Điện tử

    Thùng khuấy, máy khuấy, khuấy, nhiễu

    Cơ khí & công trình

    khuấy (sữa)
    máy đánh sữa
    máy khuấy (đảo)
    thùng khuấy (đảo)

    Thực phẩm

    đánh kem
    nhào nhuyễn bơ

    Kỹ thuật chung

    khuấy
    ngập dầu

    Kinh tế

    đánh
    thùng đựng kem
    thùng đựng sữa

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X