• (đổi hướng từ Propellers)
    /prə´pelə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chân vịt (tàu), cánh quạt (máy bay) (như) screw-propeller, prop

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    thiết bị đẩy, chân vịt (tàu), cánh quạt (máy bay...)

    Cơ - Điện tử

    Thiết bị đẩy, chân vịt, cánh quạt, chong chóng

    Hóa học & vật liệu

    máy đẩy

    Kỹ thuật chung

    bộ dẫn động
    bộ truyền động
    cánh quạt helit
    chong chóng
    driving propeller
    chong chóng dẫn động
    propeller agitator
    máy trộn kiểu chong chóng (cánh thẳng)
    propeller fan
    quạt chong chóng
    propeller hub
    ổ trục chong chóng
    propeller mixer
    máy trộn (kiểu) chong chóng
    propeller shaft
    trục chong chóng (máy bay)
    reversal of the propeller
    sự đảo chiều của chong chóng

    Kinh tế

    cái đẩy

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    blade , driver , fan , fin , oar , paddle , prop , screw

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X