-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">səˈlaɪvə</font>'''/==========/'''<font color="red">səˈlaɪvə</font>'''/=====- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===Dòng 11: Dòng 5: =====Nước bọt; nước miếng (giúp tiêu hoá thức ăn) (như) slaver==========Nước bọt; nước miếng (giúp tiêu hoá thức ăn) (như) slaver=====- ==Y học==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Y học========nước bọt==========nước bọt=====::[[ganglionic]] [[saliva]]::[[ganglionic]] [[saliva]]Dòng 24: Dòng 21: ::[[sympathetic]] [[saliva]]::[[sympathetic]] [[saliva]]::nước bọt kích thích giao cảm::nước bọt kích thích giao cảm- + === Kinh tế ===- == Kinh tế ==+ =====nước bọt=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===== Tham khảo =====- + - =====nước bọt=====+ - + - ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=saliva saliva] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=saliva saliva] : Corporateinformation- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Liquid secreted into the mouth by glands to provide moistureand facilitate chewing and swallowing.==========Liquid secreted into the mouth by glands to provide moistureand facilitate chewing and swallowing.=====01:36, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Y học
nước bọt
- ganglionic saliva
- nước bọt do kích thích hạch giao cảm
- porotid saliva
- nước bọt tuyến mang tai
- ropy saliva
- nước bọt quánh
- saliva suction
- hút nước bọt
- sympathetic saliva
- nước bọt kích thích giao cảm
Từ điển: Thông dụng | Y học | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ