• (Khác biệt giữa các bản)
    (Danh từ)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">gil</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 44: Dòng 37:
    =====Bóc lá tia (ở mũ nấm)=====
    =====Bóc lá tia (ở mũ nấm)=====
    -
    == Cơ khí & công trình==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====khe núi sâu=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    === Cơ khí & công trình===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====khe núi sâu=====
    -
    =====hẻm núi hẹp=====
    +
    === Hóa học & vật liệu===
    -
     
    +
    =====hẻm núi hẹp=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====cánh nhỏ=====
    -
    =====cánh nhỏ=====
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=gill gill] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=gill gill] : Corporateinformation
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    =====ống lường=====
    =====ống lường=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]]

    02:12, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /gil/

    Thông dụng

    Danh từ, (cũng) .Jill

    (viết tắt) của Gillian
    Cô gái, bạn gái, người yêu
    Jack and gill (Jill)
    chàng và nàng
    Gin (đơn vị (đo lường) khoảng 0, 141 lít ở Anh; hoặc 0, 118 lít ở Mỹ)
    Khe núi sâu (thường) có cây
    Dòng suối trên núi

    Danh từ

    mang (cá)
    Yếm (gà)
    Cằm dưới, cằm xệ (người)
    (thực vật học) lá tia (ở mũ nấm)
    to be (look) green about the gills
    trông xanh xao vàng vọt
    to be (look) rosy about the gills
    trông hồng hào khoẻ mạnh

    Ngoại động từ

    Mổ ruột (gà)
    Đánh (cá) bằng lưới móc (làm mắc mang cá vào)
    Bóc lá tia (ở mũ nấm)

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    khe núi sâu

    Hóa học & vật liệu

    hẻm núi hẹp

    Kỹ thuật chung

    cánh nhỏ
    Tham khảo
    • gill : Corporateinformation

    Kinh tế

    ống lường

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X