• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'wɑntɪŋ</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'wɑntɪŋ</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 27: Dòng 21:
    ::như thế là thiếu một quả đầy hai tá trứng
    ::như thế là thiếu một quả đầy hai tá trứng
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Adj.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     +
    =====Adj.=====
    =====Deficient, inadequate, not up to par or expectations,insufficient, leaving much to be desired, unsatisfactory,unsatisfying, disappointing, second-rate, inferior, poor,shabby, shoddy, flawed, faulty, imperfect, incomplete,unfinished, defective, patchy, impaired, damaged, broken,unsound: These robots were tested at the factory and were foundwanting.=====
    =====Deficient, inadequate, not up to par or expectations,insufficient, leaving much to be desired, unsatisfactory,unsatisfying, disappointing, second-rate, inferior, poor,shabby, shoddy, flawed, faulty, imperfect, incomplete,unfinished, defective, patchy, impaired, damaged, broken,unsound: These robots were tested at the factory and were foundwanting.=====
    =====Absent, missing, lacking, short (of), US andCanadian shy (of): What good is a banjo wanting its strings?=====
    =====Absent, missing, lacking, short (of), US andCanadian shy (of): What good is a banjo wanting its strings?=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====Adj.=====
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    =====Lacking (in quality or quantity); deficient, not equalto requirements (wanting in judgement; the standard is sadlywanting).=====
    =====Lacking (in quality or quantity); deficient, not equalto requirements (wanting in judgement; the standard is sadlywanting).=====

    02:20, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /'wɑntɪŋ/

    Thông dụng

    Tính từ

    ( + in) thiếu, không có, không đầy đủ (về số lượng, chất lượng)
    wanting in energy
    thiếu nghị lực
    wanting in courage
    thiếu can đảm
    Không đạt yêu cầu
    (thông tục) ngu, đần

    Giới từ

    Thiếu, không có
    wanting energy, nothing can be done
    thiếu nghị lực thì chẳng làm được việc gì
    that makes two dozen eggs wanting one
    như thế là thiếu một quả đầy hai tá trứng

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Deficient, inadequate, not up to par or expectations,insufficient, leaving much to be desired, unsatisfactory,unsatisfying, disappointing, second-rate, inferior, poor,shabby, shoddy, flawed, faulty, imperfect, incomplete,unfinished, defective, patchy, impaired, damaged, broken,unsound: These robots were tested at the factory and were foundwanting.
    Absent, missing, lacking, short (of), US andCanadian shy (of): What good is a banjo wanting its strings?

    Oxford

    Adj.
    Lacking (in quality or quantity); deficient, not equalto requirements (wanting in judgement; the standard is sadlywanting).
    Absent, not supplied or provided.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X