-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">ˈglɒsi , ˈglɔsi</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">ˈglɒsi , ˈglɔsi</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 14: Dòng 10: ::bề ngoài hào nhoáng::bề ngoài hào nhoáng- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====láng bóng=====+ | __TOC__- + |}- == Kỹ thuật chung==+ === Xây dựng===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====láng bóng=====+ === Kỹ thuật chung ========bóng==========bóng=====::[[glossy]] [[paper]]::[[glossy]] [[paper]]Dòng 40: Dòng 37: =====sáng bóng==========sáng bóng=====- =====sáng chói=====+ =====sáng chói=====- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====Adj.=====- ===Adj.===+ - + =====Shining, shiny, smooth, polished, glazed, lustrous,burnished, smooth, sleek, waxed, glassy, glistening: Ourmagazine is printed on glossy paper.==========Shining, shiny, smooth, polished, glazed, lustrous,burnished, smooth, sleek, waxed, glassy, glistening: Ourmagazine is printed on glossy paper.==========Slick, specious, put-on,artificial, meretricious, contrived, pretended, simulated,feigned, insincere, pseudo, false, unreal; bogus, counterfeit,fraudulent, imitation, Colloq phoney or US also phony: It isonly a glossy remake of the original film.==========Slick, specious, put-on,artificial, meretricious, contrived, pretended, simulated,feigned, insincere, pseudo, false, unreal; bogus, counterfeit,fraudulent, imitation, Colloq phoney or US also phony: It isonly a glossy remake of the original film.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====Adj. & n.=====- ===Adj. & n.===+ - + =====Adj. (glossier, glossiest) 1 having a shine;smooth.==========Adj. (glossier, glossiest) 1 having a shine;smooth.=====02:26, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Tham khảo chung
- glossy : Corporateinformation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ