• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">kənˈsɛkjutɪv</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">kənˈsɛkjutɪv</font>'''/=====
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Tính từ===
    ===Tính từ===
    Dòng 16: Dòng 9:
    ::mấy đời tiếp liền nhau
    ::mấy đời tiếp liền nhau
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Kỹ thuật chung ===
    =====liên tiếp=====
    =====liên tiếp=====
    ::[[consecutive]] [[computer]]
    ::[[consecutive]] [[computer]]
    Dòng 47: Dòng 43:
    ::[[consecutive]] [[reaction]]
    ::[[consecutive]] [[reaction]]
    ::phản ứng nối tiếp
    ::phản ứng nối tiếp
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====Adj.=====
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    =====A following continuously. b in unbroken or logicalorder.=====
    =====A following continuously. b in unbroken or logicalorder.=====

    02:58, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /kənˈsɛkjutɪv/

    Thông dụng

    Tính từ

    Liên tục, liên tiếp, tiếp liền nhau
    three consecutive days
    ba ngày liên tiếp
    many consecutive generations
    mấy đời tiếp liền nhau

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    liên tiếp
    consecutive computer
    máy tính liên tiếp
    consecutive data set
    tập dữ liệu liên tiếp
    consecutive numbering
    sự đánh số liên tiếp
    consecutive operation
    phép toán liên tiếp
    consecutive operation
    thao tác liên tiếp
    consecutive organization
    sự sắp xếp liên tiếp
    consecutive points
    các điểm liên tiếp
    consecutive points
    điểm liên tiếp
    consecutive processing
    sự xử lý liên tiếp
    consecutive relation
    quan hệ liên tiếp
    consecutive tangents
    các tiếp tuyến liên tiếp
    liên tục
    consecutive dataset
    tập dữ liệu liên tục
    nối tiếp
    consecutive reaction
    phản ứng nối tiếp

    Oxford

    Adj.
    A following continuously. b in unbroken or logicalorder.
    Gram. expressing consequence.
    Consecutively adv. consecutiveness n. [F cons‚cutif -ive f.med.L consecutivus (as consecution)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X