-
(đổi hướng từ Generations)
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
sự phát
- AC current generation
- sự phát dòng xoay chiều
- cold generation
- sự phát lạnh
- ebb generation
- sự phát sinh triều ròng
- electricity generation
- sự phát điện
- electrochemical power generation
- sự phát điện hóa năng
- generation of electricity
- sự phát điện
- generation of electricity
- sự phát sinh điện
- heat generation
- sự phát nhiệt
- information generation
- sự phát sinh thông tin
- message generation
- sự phát thông báo
- power generation
- sự phát công
- spontaneous generation
- sự phát sinh ngẫu nhiên
- spontaneous generation
- sự phát sinh tự nhiên, sự tự phát
- steam generation
- sự phát hơi (nước)
- tone generation
- sự phát sinh âm hưởng
- traffic generation
- sự phát sinh giao thông
sự phát sinh
- ebb generation
- sự phát sinh triều ròng
- generation of electricity
- sự phát sinh điện
- information generation
- sự phát sinh thông tin
- spontaneous generation
- sự phát sinh ngẫu nhiên
- spontaneous generation
- sự phát sinh tự nhiên, sự tự phát
- tone generation
- sự phát sinh âm hưởng
- traffic generation
- sự phát sinh giao thông
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bearing , begetting , breeding , bringing forth , engenderment , formation , fructifying , genesis , multiplying , origination , procreation , propagation , reproduction , spawning , aeon , breed , contemporaries , crop , day , days , eon , epoch , peers , period , rank , span , step , time , times , age , creation , descendants , development , era , family , lifetime , offspring , posterity , production , progeny , prolification
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ