• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(hàng hải) cái chốt chặn===== =====(từ lóng) ngón lừa bịp; vố lừa bịp===== ::[[face...)
    (thêm phiên âm)
    Dòng 6: Dòng 6:
    {{Phiên âm}}
    {{Phiên âm}}
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ===== /'fidl/=====

    09:50, ngày 4 tháng 8 năm 2008

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
    /'fidl/

    Thông dụng

    Danh từ

    (hàng hải) cái chốt chặn
    (từ lóng) ngón lừa bịp; vố lừa bịp
    face as long as a fiddle
    mặt buồn dài thườn thượt
    fit as a fiddle
    khoẻ như vâm, rất sung sức
    to hang up one's fiddle
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngừng làm việc
    to hang up one's fiddle when one comes home
    ra ngoài thì tươi như hoa, về nhà thì mặt sưng mày sỉa
    to play first fiddle
    giữ vai trò chủ đạo
    to play second fiddle
    ở địa vị phụ thuộc

    Ngoại động từ

    Kéo viôlông (bài gì)
    ( + away) lãng phí, tiêu phí
    to fiddle away one's time
    lãng phí thì giờ, làm vớ vẩn mất thì giờ

    Nội động từ

    Chơi viôlông
    ( (thường) + about, at, with...) nghịch vớ vẩn, làm trò vớ vẩn
    to fiddle with a piece of string
    nghịch vớ vẩn mẩu dây
    to fiddle about
    đi vớ vẩn, đi chơi rong; ăn không ngồi rồi
    (từ lóng) lừa bịp

    Thán từ

    Vớ vẩn!

    Giao thông & vận tải

    Nghĩa chuyên ngành

    tấm chặn

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Often, fiddle with. meddle (with), tamper (with),interfere (with), alter, falsify, fix; cheat, swindle, flimflam;Colloq finagle, Brit cook: The treasurer had been fiddling theaccounts for years.
    Often, fiddle with or about or around.toy or trifle or fidget (with), twiddle or play or tinker(with), fool or fuss (with), Colloq mess or muck (about oraround) (with), frivol (away), monkey (around) (with): He satthere nervously fiddling with his ear. Stop fiddling about andget on with your work.
    N.
    Brit swindle, fraud, racket, thimblerig, US shell-game,Slang skin game, funny business, monkey business: The taxinspector caught him in some fiddle with his business expenses.4 violin, viola, viol, cello, violoncello, kit: He playedfiddle for the tsar.

    Oxford

    N. & v.

    N.
    Colloq. or derog. a stringed instrument playedwith a bow, esp. a violin.
    Colloq. an instance of cheating orfraud.
    Naut. a contrivance for stopping things from rollingor sliding off a table in bad weather.
    V.
    Intr. a (oftenfoll. by with, at) play restlessly. b (often foll. by about)move aimlessly. c act idly or frivolously. d (usu. foll. bywith) make minor adjustments; tinker (esp. in an attempt to makeimprovements).
    Tr. sl. a cheat, swindle. b falsify. c getby cheating.
    A intr. play the fiddle. b tr. play (a tuneetc.) on the fiddle.

    Tham khảo chung

    • fiddle : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X