• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====lỗ khoan===== ''Giải thích EN'': An opening that is cut or enlarged by a [...)
    Dòng 4: Dòng 4:
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
     
    =====lỗ khoan=====
    =====lỗ khoan=====
    Dòng 22: Dòng 21:
    ::[[well]] [[drill]] [[hole]]
    ::[[well]] [[drill]] [[hole]]
    ::lỗ khoan giếng
    ::lỗ khoan giếng
    -
    =====giếng khoan=====
    +
    =====giếng khoan=====
     +
    ==Cơ - Điện tử==
     +
    [[Image:Drill_hole.jpg|200px|Lỗ khoan]]
     +
    =====Lỗ khoan=====
     +
    == Tham khảo chung ==
    == Tham khảo chung ==
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=drill%20hole drill hole] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=drill%20hole drill hole] : Corporateinformation
    -
    [[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    [[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]

    13:21, ngày 24 tháng 9 năm 2008

    Kỹ thuật chung

    lỗ khoan

    Giải thích EN: An opening that is cut or enlarged by a drill bit.

    Giải thích VN: Lỗ được đào hoặc mở rộng bằng mũi khoan.

    bottom (ofthe drill hole)
    đáy lỗ khoan
    guiding drill hole
    lỗ khoan dẫn hướng
    slanted drill-hole drill
    lỗ khoan lệch
    slanted drill-hole drill
    lỗ khoan xiên
    straighten a drill hole
    nắn thẳng lỗ khoan
    well drill hole
    lỗ khoan giếng
    giếng khoan

    Cơ - Điện tử

    Lỗ khoan

    Lỗ khoan

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X