-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 63: Dòng 63: ::quả ôliu đã tách hột::quả ôliu đã tách hột- == Thực phẩm==+ == Thực phẩm==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bỏ hột==========bỏ hột=====Dòng 71: Dòng 70: =====tách hột==========tách hột=====- == Xây dựng==+ == Xây dựng==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====hố tiêu nước đá==========hố tiêu nước đá=====Dòng 79: Dòng 77: =====mỏ (đá)==========mỏ (đá)=====- == Y học==+ == Y học==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====hố (trong giải phẫu học)==========hố (trong giải phẫu học)======= Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==- ===Nghĩa chuyên ngành========bụng vòm==========bụng vòm=====Dòng 133: Dòng 129: =====rốn giếng==========rốn giếng=====- == Kinh tế==+ == Kinh tế ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====hầm mỏ==========hầm mỏ=====Dòng 153: Dòng 148: === Nguồn khác ====== Nguồn khác ===*[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=pit&searchtitlesonly=yes pit] : bized*[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=pit&searchtitlesonly=yes pit] : bized+ ==Cơ - Điện tử==+ =====Hố, hốc, ổ, chỗ lõm=====+ == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==== Đồng nghĩa Tiếng Anh ==Dòng 170: Dòng 168: =====Often, pit against.match, oppose, set against; contrast: Shirley doesn't stand achance if they pit her against Maria.==========Often, pit against.match, oppose, set against; contrast: Shirley doesn't stand achance if they pit her against Maria.=====- [[Category:Thông dụng]][[Category:Thực phẩm]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ [[Category:Thông dụng]][[Category:Thực phẩm]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Cơ - Điện tử]]13:54, ngày 24 tháng 9 năm 2008
Thông dụng
Kỹ thuật chung
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Hole, excavation, shaft, cavity, mine, mine-shaft, quarry,working, ditch, trench, trough: Pits had been dug for theextraction of gravel.
Pothole, hollow, depression, dent,indentation, dimple, pock-mark: His face was disfigured by thepits left by teenage acne.
The pits. awful, terrible, the worst, Slang lousy:That TV show last night was the pits. He thought that going toschool was the pits.
Often, pit against.match, oppose, set against; contrast: Shirley doesn't stand achance if they pit her against Maria.
Từ điển: Thông dụng | Thực phẩm | Xây dựng | Y học | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử
tác giả
OpenIDUser8745, Leonard Baber, Magnolia Trejo, Monika Fraire, Donald Pierson, Maryellen Mueller, Deanna Beebe, LillianaOsborn, Basil Christy, Admin, Đặng Bảo Lâm, Alexi, Khách
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ