-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 12: Dòng 12: | __TOC__| __TOC__|}|}+ ===Cơ - Điện tử===+ =====(adj) thuộc nhiệt=====+ === Toán & tin ====== Toán & tin ========thuộc về nhiệt==========thuộc về nhiệt=====Dòng 57: Dòng 60: *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=thermic thermic] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=thermic thermic] : Corporateinformation- [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]14:22, ngày 24 tháng 9 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
nhiệt
- nonpressure thermic welding
- sự hàn nóng chảy nhiệt nhôm
- thermic anesthesia
- mất cảm nhiệt
- thermic boring
- khoan lỗ bằng nhiệt
- thermic drilling
- khoan nhiệt
- thermic drilling
- sự khoan kiểu nhiệt
- thermic effect
- hiệu ứng nhiệt
- thermic emission
- phát nhiệt xạ
- thermic energy
- nhiệt năng
- thermic equivalent
- đương lượng nhiệt
- thermic exchanger
- bộ hoán nhiệt
- thermic lance
- lưỡi cắt nhiệt
- thermic property
- đặc tính chất nhiệt
- thermic welding
- hàn nhiệt
- thermic welding
- sự hàn nhiệt liệu bột
- thermic welding
- sự hàn nhiệt nhôm
- welding, thermic
- hàn nhiệt
Tham khảo chung
- thermic : Corporateinformation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
