-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm nghĩa mới)
Dòng 60: Dòng 60: | __TOC__| __TOC__|}|}+ === Xây dựng===+ =====cờ, cờ hiệu, gạch lát, đá lát, đá phiến, báo hiệu, đánh tín hiệu (bằng cờ)=====+ === Toán & tin ====== Toán & tin ========dán cờ==========dán cờ=====Dòng 109: Dòng 112: =====Mark,tag, label, tab, identify, Brit tick (off), US and Canadiancheck (off): Flag the supplies you need that are listed here.==========Mark,tag, label, tab, identify, Brit tick (off), US and Canadiancheck (off): Flag the supplies you need that are listed here.=====- [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Xây dựng]]14:05, ngày 29 tháng 9 năm 2008
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Banner, ensign, standard, pennant, banneret, pennon,streamer, bunting, jack, gonfalon, vexillum: Our flag wasraised over the fort.
Often flag down. warn, signal, hail, inform, stop: Aworkman flagged us down because the bridge was out.
Mark,tag, label, tab, identify, Brit tick (off), US and Canadiancheck (off): Flag the supplies you need that are listed here.
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ