-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 36: Dòng 36: ==Cơ - Điện tử====Cơ - Điện tử=======đường nhánh, sản lượng==========đường nhánh, sản lượng=====+ == Xây dựng==+ =====đường vòng=====+ + Dòng 49: Dòng 53: =====sản lượng (của một nhà máy...)==========sản lượng (của một nhà máy...)=====- [[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ [[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]15:02, ngày 29 tháng 9 năm 2008
Kỹ thuật chung
đường tránh
Giải thích EN: 1. a switching device that allows a train to change rails.a switching device that allows a train to change rails.2. a railroad siding.a railroad siding.
Giải thích VN: 1. một thiết bị bẻ ghi cho phép một con tàu thay đổi đường ray. 2. một đường tàu tránh.
- Continuously guarded Turnout
- đường tránh bảo hộ liên tục
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ