• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Phó từ=== =====Dần dần, chậm, chậm chạp===== ::slowly but surely ::chậm mà chắc == Từ điển Kỹ thuật chung == ===N...)
    Dòng 15: Dòng 15:
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
     
    =====chậm=====
    =====chậm=====
    ::[[boil]] [[slowly]]
    ::[[boil]] [[slowly]]
    Dòng 23: Dòng 23:
    ::[[slowly]] [[varying]] [[voltage]]
    ::[[slowly]] [[varying]] [[voltage]]
    ::điện áp thay đổi chậm
    ::điện áp thay đổi chậm
     +
    == Xây dựng==
     +
    =====một cách chậm chạp=====
     +
     +
    == Tham khảo chung ==
    == Tham khảo chung ==
    Dòng 28: Dòng 32:
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=slowly slowly] : National Weather Service
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=slowly slowly] : National Weather Service
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=slowly slowly] : Chlorine Online
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=slowly slowly] : Chlorine Online
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Xây dựng]]

    16:59, ngày 29 tháng 9 năm 2008

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Phó từ

    Dần dần, chậm, chậm chạp
    slowly but surely
    chậm mà chắc

    Kỹ thuật chung

    chậm
    boil slowly
    sôi chậm
    slowly ageing tar
    guđron già chậm
    slowly varying voltage
    điện áp thay đổi chậm

    Xây dựng

    một cách chậm chạp

    Tham khảo chung

    • slowly : National Weather Service
    • slowly : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X