-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự nguy hiểm, mối hiểm nghèo===== ::to be in danger ::bị nạn, lâm vào cản...)
So với sau →20:27, ngày 14 tháng 11 năm 2007
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
nguy hiểm
- be a danger to
- gây nguy hiểm cho
- danger area
- khu vực nguy hiểm
- danger area
- vùng nguy hiểm
- danger indicator
- biển báo nguy hiểm
- danger point
- điểm nguy hiểm
- danger signal
- tín hiệu nguy hiểm
- danger warning
- báo hiệu nguy hiểm
- danger zone
- khu vực nguy hiểm
- danger zone
- vùng nguy hiểm
- electrical danger
- nguy hiểm về điện
- isolated danger mark
- cọc tiêu cách ly nguy hiểm
- radiation danger zone
- vùng bức xạ nguy hiểm
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ