-
(Khác biệt giữa các bản)n (thêm nghĩa: hang thú)(sua)
Dòng 2: Dòng 2: ==Thông dụng====Thông dụng==- ===Danh từ==+ ===Danh từ===+ =====Nhà nghỉ==========Nhà nghỉ==========Túp lều (của người da đỏ)==========Túp lều (của người da đỏ)=====- ========Hang thú======+ =====Nhà người giữ cửa (công viên); nhà người thường trực==========Nhà người giữ cửa (công viên); nhà người thường trực=====Dòng 48: Dòng 49: *Ved : [[Lodged]]*Ved : [[Lodged]]*Ving: [[Lodging]]*Ving: [[Lodging]]- ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ {|align="right"- | __TOC__+ | __TOC__|}|}=== Xây dựng====== Xây dựng===Dòng 59: Dòng 59: =====lều==========lều======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====cho trọ=====+ =====cho trọ=====- =====gửi=====+ =====gửi=====- =====nộp=====+ =====nộp==========ở trọ==========ở trọ=====Dòng 122: Dòng 122: =====A tr. (of wind or rain) flatten (crops). bintr. (of crops) be flattened in this way. [ME loge f. OF logearbour, hut, f. med.L laubia, lobia (see LOBBY) f. Gmc]==========A tr. (of wind or rain) flatten (crops). bintr. (of crops) be flattened in this way. [ME loge f. OF logearbour, hut, f. med.L laubia, lobia (see LOBBY) f. Gmc]=====- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ + [[Thể_loại:Thông dụng]]+ [[Thể_loại:Xây dựng]]10:35, ngày 2 tháng 1 năm 2009
Thông dụng
Danh từ
Nơi họp của hội Tam điểm; chi nhánh của hội Tam điểm
- grand lodge
- ban lãnh đạo của hội Tam điểm (hay của hội cùng loại)
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Hunting-lodge, cabin, chalet, cottage, house; gatehouse,shelter, hut: I have a small lodge in the mountains.
Reside, live, dwell, abide, stay, stop, room, occupyrooms: For years they lodged together at 221B Baker Street.
Accommodate, board, put up, billet, quarter, house, take in;shelter, harbour: Mrs Mulrooney is lodging a student in herspare room. Her house cannot lodge more than three. 5 stick,wedge, catch, deposit, become stuck or wedged or fixed or caughtor deposited, embed itself, become embedded: I've got an applepip lodged in one of my back teeth.
Oxford
A small house at the gates of a park or in thegrounds of a large house, occupied by a gatekeeper, gardener,etc.
A a porter's roomor quarters at the gate of a college or other large building. bthe residence of a head of a college, esp. at Cambridge.
Tr. & intr. make or become fixed or caught withoutfurther movement (the bullet lodged in his brain; the tidelodges mud in the cavities).
Tr. a provide with sleepingquarters. b receive as a guest or inmate. c establish as aresident in a house or room or rooms.
A tr. (of wind or rain) flatten (crops). bintr. (of crops) be flattened in this way. [ME loge f. OF logearbour, hut, f. med.L laubia, lobia (see LOBBY) f. Gmc]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ