• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 9: Dòng 9:
    ::những người giữ trật tự giao thông có mặt khắp nơi
    ::những người giữ trật tự giao thông có mặt khắp nơi
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====Adj.=====
     
    -
    =====Present everywhere or in several places simultaneously.2 often encountered.=====
     
    -
    =====Ubiquitously adv. ubiquitousness n.ubiquity n. [mod.L ubiquitas f. L ubique everywhere f. ubiwhere]=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[all-over]] , [[everywhere]] , [[omnipresent]] , [[pervasive]] , [[ubiquitary]] , [[universal]] , [[wall-to-wall]] , [[widespread]]
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=ubiquitous ubiquitous] : National Weather Service
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=ubiquitous ubiquitous] : Corporateinformation
    +
    =====adjective=====
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=ubiquitous ubiquitous] : Chlorine Online
    +
    :[[rare]] , [[scarce]]
    -
    *[http://foldoc.org/?query=ubiquitous ubiquitous] : Foldoc
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    09:14, ngày 22 tháng 1 năm 2009

    /ju:'bikwitəs/

    Thông dụng

    Tính từ

    (đùa cợt) ở đâu cũng có, có mặt ở khắp nơi, tồn tại ở khắp nơi; đồng thời ở khắp nơi, thường gặp (như) ubiquitary
    ubiquitous traffic wardens
    những người giữ trật tự giao thông có mặt khắp nơi


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    adjective
    rare , scarce

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X