-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- attenuate , attenuated , deficient , extraordinary , few , few and far between , flimsy , inconceivable , isolated , light , limited , occasional , out of the ordinary , rarefied , recherch
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ