-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ =====/'''<font color="red">əs'tə:n</font>'''/==========/'''<font color="red">əs'tə:n</font>'''/=====Dòng 28: Dòng 26: - ==Oxford==+ ==Các từ liên quan==- ===Adv.===+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====adverb=====- =====Naut. & Aeron. (often foll. by of) 1 aft; away to therear.=====+ :[[abaft]] , [[aft]] , [[rear]] , [[rearward]] , [[back]] , [[behind]]- + ===Từ trái nghĩa===- =====Backwards. [A(2) + STERN(2)]=====+ =====adverb=====- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Xây dựng]]+ :[[forward]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Xây dựng]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ