• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (08:54, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 7: Dòng 7:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====cường đạo=====
    +
    =====cường đạo=====
    =====cướp trên xa lộ=====
    =====cướp trên xa lộ=====
    -
    === Oxford===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====(pl. -men) hist. a robber of passengers, travellers, etc.,usu. mounted. [HIGHWAY]=====
    +
    =====noun=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    :[[bandit]] , [[burglar]] , [[housebreaker]] , [[larcener]] , [[pilferer]] , [[purloiner]] , [[robber]] , [[stealer]] , [[thief]] , [[brigand]] , [[criminal]] , [[crook]] , [[desperado]] , [[footpad]] , [[outlaw]] , [[rider]] , [[road agent]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /´haiweimən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Kẻ cướp đường

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    cường đạo
    cướp trên xa lộ

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X