-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 7: Dòng 7: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====cường đạo=====+ =====cường đạo==========cướp trên xa lộ==========cướp trên xa lộ=====- === Oxford===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====(pl. -men) hist. arobberof passengers,travellers,etc.,usu. mounted.[HIGHWAY]=====+ =====noun=====- [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ :[[bandit]] , [[burglar]] , [[housebreaker]] , [[larcener]] , [[pilferer]] , [[purloiner]] , [[robber]] , [[stealer]] , [[thief]] , [[brigand]] , [[criminal]] , [[crook]] , [[desperado]] , [[footpad]] , [[outlaw]] , [[rider]] , [[road agent]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
