• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Mắt bị đánh thâm tím===== =====Mắt đen (đối với mắt nâu)===== == Từ điển Y học== ===Nghĩa chuyên ngành==...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 11: Dòng 9:
    == Y học==
    == Y học==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====mắt thâm tím=====
    +
    =====mắt thâm tím=====
    == Kinh tế ==
    == Kinh tế ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    =====vết đen trên thịt=====
    =====vết đen trên thịt=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Kinh tế ]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Kinh tế ]]
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[bad name]] , [[black mark]] , [[blemish]] , [[disgrace]] , [[dishonor]] , [[lost face]] , [[shame]] , [[shiner]] , [[smear]] , [[stain]] , [[stigma]] , [[mouse]]* , [[blot]] , [[onus]] , [[spot]] , [[taint]] , [[tarnish]]

    09:58, ngày 23 tháng 1 năm 2009


    Thông dụng

    Danh từ

    Mắt bị đánh thâm tím
    Mắt đen (đối với mắt nâu)

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    mắt thâm tím

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    vết đen trên thịt

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X