-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 16: Dòng 16: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Hóa học & vật liệu====== Hóa học & vật liệu===- =====quy trình topping=====+ =====quy trình topping=====''Giải thích EN'': [[The]] [[process]] [[of]] [[removing]] [[benzene]] [[or]] [[light]] [[distillate]] [[from]] [[heavier]] [[crude]] [[fractions]].''Giải thích EN'': [[The]] [[process]] [[of]] [[removing]] [[benzene]] [[or]] [[light]] [[distillate]] [[from]] [[heavier]] [[crude]] [[fractions]].Dòng 26: Dòng 24: ''Giải thích VN'': Một quy trình loại bỏ benzen hay sản phẩm chưng cất nhẹ ra khỏi các phân đoạn của dầu thô nặng.''Giải thích VN'': Một quy trình loại bỏ benzen hay sản phẩm chưng cất nhẹ ra khỏi các phân đoạn của dầu thô nặng.- =====sự cất ngọn=====+ =====sự cất ngọn=====::[[vacuum]] [[topping]]::[[vacuum]] [[topping]]::sự cất ngọn chân không::sự cất ngọn chân không- =====sự tách ngọn=====+ =====sự tách ngọn==========sự thử ngọn==========sự thử ngọn=====- ===== Tham khảo =====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=topping topping] : Chlorine Online=== Xây dựng====== Xây dựng========lớp bê tông phủ mặt đường (lớp mòn)==========lớp bê tông phủ mặt đường (lớp mòn)======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====lớp bọc=====+ =====lớp bọc=====- =====lớp mặt=====+ =====lớp mặt=====- =====lớp trên=====+ =====lớp trên==========sự bọc==========sự bọc======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====phần ngọn=====+ =====phần ngọn=====- =====phần trên=====+ =====phần trên=====- =====sự cắt ngọn=====+ =====sự cắt ngọn=====- =====sự cắt sửa=====+ =====sự cắt sửa=====- =====sự chưng tách pha nhẹ=====+ =====sự chưng tách pha nhẹ==========sự trang trí trên bề mặt bánh kẹo==========sự trang trí trên bề mặt bánh kẹo=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=topping topping] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === Oxford===+ =====noun=====- =====Adj. & n.=====+ :[[frosting]] , [[garnish]] , [[meringue]] , [[plunge]] , [[sauce]]- =====Adj.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- + - =====Pre-eminent in position,rank,etc.=====+ - + - =====Brit. archaic sl. excellent.=====+ - + - =====N. anything that tops somethingelse,esp. icing etc. on a cake.=====+ - [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
