• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 6: Dòng 6:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====vệ sinh=====
    +
    =====vệ sinh=====
    ::[[environmental]] [[hygiene]]
    ::[[environmental]] [[hygiene]]
    ::vệ sinh môi trường
    ::vệ sinh môi trường
    Dòng 20: Dòng 18:
    ::vệ sinh thú y
    ::vệ sinh thú y
    =====vệ sinh học=====
    =====vệ sinh học=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=hygiene hygiene] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Oxford===
    +
    =====noun=====
    -
    =====N.=====
    +
    :[[healthful living]] , [[hygienics]] , [[preventive medicine]] , [[public health]] , [[regimen]] , [[salutariness]] , [[sanitation]] , [[wholesomeness]]
    -
    =====A a study, or set of principles, of maintaining health. bconditions or practices conducive to maintaining health.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    =====Sanitary science. [F hygiŠne f. mod.L hygieina f. Gk hugieine(tekhne) (art) of health f. hugies healthy]=====
    +
    :[[dirtiness]] , [[filth]] , [[foulness]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    10:04, ngày 23 tháng 1 năm 2009

    /'haidʒi:n/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vệ sinh

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    vệ sinh
    environmental hygiene
    vệ sinh môi trường
    food hygiene
    vệ sinh ăn uống
    industrial hygiene
    vệ sinh công nghiệp
    veterinary hygiene
    vệ sinh thú y
    vệ sinh học

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X