-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 11: Dòng 11: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====bệnh quan liêu giấy tờ=====+ =====bệnh quan liêu giấy tờ=====- =====hệ thống hành chính quan liêu=====+ =====hệ thống hành chính quan liêu=====- =====tác phong quan liêu=====+ =====tác phong quan liêu==========tệ thư lại==========tệ thư lại=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Officialdom,officialism, government, red tape,administration,authorities: The bureaucracy survives becausethe officials rely on graft for their income.=====+ =====noun=====- === Oxford===+ :[[administration]] , [[authority]] , [[beadledom]] , [[city hall ]]* , [[civil service]] , [[directorate]] , [[government]] , [[management]] , [[ministry]] , [[officialdom]] , [[officials]] , [[powers that be]] , [[red tape ]]* , [[regulatory commission]] , [[the establishment]] , [[the system]]- =====N.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- =====(pl. -ies) 1 a government by central administration. b aState or organization so governed.=====+ - + - =====The officials of such agovernment,esp. regarded as oppressive and inflexible.=====+ - + - =====Conduct typical of such officials.[F bureaucratie: see BUREAU]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- administration , authority , beadledom , city hall * , civil service , directorate , government , management , ministry , officialdom , officials , powers that be , red tape * , regulatory commission , the establishment , the system
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ