-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 13: Dòng 13: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng===- =====đường tránh tắt=====+ =====đường tránh tắt==========tường dâng==========tường dâng======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====chỗ bục nước=====+ =====chỗ bục nước=====- + - =====sự cắt bỏ=====+ - =====sựngắt=====+ =====sự cắt bỏ=====- =====sựtắt=====+ =====sự ngắt=====- =====sựxén bớt=====+ =====sự tắt=====- ==Tham khảo chung==+ =====sự xén bớt=====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=cut-off cut-off] : National Weather Service+ ==Các từ liên quan==- *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=cut-off&submit=Search cut-off] : amsglossary+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=cut-off cut-off] : Corporateinformation+ =====noun=====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=cut-off cut-off] : Chlorine Online+ :[[cessation]] , [[check]] , [[discontinuance]] , [[discontinuation]] , [[halt]] , [[stay]] , [[stoppage]] , [[surcease]]- *[http://semiconductorglossary.com/default.asp?SearchedField=Yes&SearchTerm=cut-off&x=0&y=0 cut-off]:semiconductorglossary+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]]+ 12:46, ngày 23 tháng 1 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- cessation , check , discontinuance , discontinuation , halt , stay , stoppage , surcease
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ