-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/==========/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====Dòng 21: Dòng 19: == Xây dựng==== Xây dựng==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====giấy cứng=====+ =====giấy cứng======= Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung =====Nghĩa chuyên ngành======Nghĩa chuyên ngành===- =====bìa cứng=====+ =====bìa cứng=====- =====hộp bìa cứng=====+ =====hộp bìa cứng=====- =====hộp các tông=====+ =====hộp các tông=====::[[printed]] [[folding]] [[carton]]::[[printed]] [[folding]] [[carton]]::hộp các tông gấp đã in dấu::hộp các tông gấp đã in dấu- =====bản (vẽ) nháp=====+ =====bản (vẽ) nháp=====- =====phác thảo=====+ =====phác thảo======= Kinh tế ==== Kinh tế ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====bìa cattong=====+ =====bìa cattong=====- =====hộp bìa cứng=====+ =====hộp bìa cứng=====- =====thùng cattong=====+ =====thùng cattong======== Nguồn khác ====== Nguồn khác ===*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=carton carton] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=carton carton] : Corporateinformation- ==Oxford==+ ==Các từ liên quan==- ===N.===+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====noun=====- =====A light box or container, esp. one made of cardboard. [F(as CARTOON)]=====+ :[[bin]] , [[case]] , [[casket]] , [[chest]] , [[coffer]] , [[container]] , [[corrugated box]] , [[crate]] , [[pack]] , [[package]] , [[packet]] , [[box]] , [[receptacle]]- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]13:02, ngày 23 tháng 1 năm 2009
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ