-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ =====/'''<font color="red">in'stɔ:lmənt</font>'''/==========/'''<font color="red">in'stɔ:lmənt</font>'''/=====Dòng 11: Dòng 9: == Hóa học & vật liệu==== Hóa học & vật liệu==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====khoản trả mỗi lần=====+ =====khoản trả mỗi lần=====- =====phần trả mỗi lần=====+ =====phần trả mỗi lần======= Toán & tin ==== Toán & tin =====Nghĩa chuyên ngành======Nghĩa chuyên ngành===- =====sản xuất kịp thời=====+ =====sản xuất kịp thời======= Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung =====Nghĩa chuyên ngành======Nghĩa chuyên ngành===- =====trả tiền ngay=====+ =====trả tiền ngay======= Kinh tế ==== Kinh tế ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====phần trả mỗi lần=====+ =====phần trả mỗi lần=====- =====sự trả góp=====+ =====sự trả góp=====- =====sự trả làm nhiều kỳ=====+ =====sự trả làm nhiều kỳ=====- =====tiền trả góp=====+ =====tiền trả góp=====::[[delinquent]] [[installment]]::[[delinquent]] [[installment]]::tiền trả góp chậm trễ::tiền trả góp chậm trễDòng 41: Dòng 39: ::biên nhận tiền trả góp::biên nhận tiền trả góp- ==Tham khảo chung==+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=installment installment] :National Weather Service+ =====noun=====- Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category: Tham khảo chung ]]+ :[[chapter]] , [[division]] , [[earnest]] , [[episode]] , [[partial payment]] , [[payment]] , [[portion]] , [[repayment]] , [[token]] , [[feuilleton]] , [[part]] , [[section]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[whole]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
tiền trả góp
- delinquent installment
- tiền trả góp chậm trễ
- delinquent installment
- tiền trả góp sai hẹn
- installment scrip
- biên nhận tiền trả góp
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ