-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 11: Dòng 11: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====có chất fomat=====+ =====có chất fomat==========có mùi fomat==========có mùi fomat=====- === Oxford===+ ==Các từ liên quan==- =====Adj.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====(cheesier,cheesiest) 1 like cheese in taste,smell,appearance,etc.=====+ =====adjective=====- + :[[base]] , [[cheap]] , [[lousy]] , [[miserable]] , [[paltry]] , [[poor]] , [[rotten]] , [[sleazy]] , [[trashy]] , [[caseous]] , [[inferior]] , [[shabby]] , [[worthless]]- =====Sl.inferior; cheap and nasty.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=cheesy cheesy]: National Weather Service+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ 14:14, ngày 23 tháng 1 năm 2009
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ